Hệ sinh thái Innovin có lợi thế cạnh tranh từ việc làm chủ các công nghệ dẫn đầu trong bối cảnh phát triển Công nghiệp 4.0, tập trung vào Công nghệ sinh học và Công nghệ thông tin với các nhóm Sản phẩm và Dịch vụ cốt lõi được phát triển bởi đơn vị nghiên cứu và phát triển của chúng tôi.

Các ngành nghề kinh doanh của Innovin:
Mã | Tên ngành, nghề kinh doanh |
---|---|
2029 (Chính) | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi, thuốc thú y thủy sản, vi sinh xử lý cho rác thải, nước thải và nước sạch, vi sinh dùng trong phân bón cho cây trồng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong phòng thí nghiệm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Kinh doanh chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm vi sinh xử lý cho rác thải, nước thải và nước sạch, chế phẩm vi sinh dùng trong phân bón cho cây trồng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hóa chất và môi trường; chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm vi sinh xử lý cho rác thải, nước thải và nước sạch, chế phẩm vi sinh dùng trong phân bón cho cây trồng; phụ kiện cho máy vi tính, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn, chuyển giao công nghệ về sản xuất, phân tích, kiểm nghiệm, sử dụng chế phẩm sinh học, vi sinh trong nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, môi trường, y tế |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: giáo dục khoa học, ngoại ngữ, tin học, kỹ năng sống, đổi mới sáng tạo và tinh thần doanh nhân |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; các dịch vụ hỗ trợ cho giáo dục khoa học, ngoại ngữ, tin học, kỹ năng sống, đổi mới sáng tạo và tinh thần doanh nhân |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5811 | Xuất bản sách |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |